Characters remaining: 500/500
Translation

thuốc sừng bò

Academic
Friendly

Từ "thuốc sừng bò" trong tiếng Việt một loại thuốc lá, thường được biết đến với hình dạng cuốn tròn, như hình những chiếc sừng . Từ "thuốc" ở đây có nghĩamột loại chất dùng để hút, "sừng " mô tả hình dáng của thuốc lá được cuốn lại.

Định nghĩa:

"Thuốc sừng bò" một loại thuốc lá còn nguyên , không bị cắt nhỏ, được lại thành hình dạng giống như những chiếc sừng của .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy thích hút thuốc sừng bò vào buổi tối khi ngồi một mình."
  2. Câu nâng cao: "Trong nhiều nền văn hóa, việc hút thuốc sừng bò không chỉ đơn thuần để giải trí, còn một phần của các nghi lễ truyền thống."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Hút thuốc sừng bò: Hành động sử dụng thuốc lá này.
  • Thuốc sừng bò có thể được dùng để chỉ những loại thuốc lá khác nhau, nhưng thật ra thường chỉ một loại thuốc lá truyền thống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thuốc lá: Từ nàynghĩa rộng hơn, bao gồm nhiều loại thuốc lá khác nhau, không chỉ riêng "thuốc sừng bò".
  • Thuốc cuốn: Từ này cũng có thể chỉ những loại thuốc lá được cuốn lại nhưng không cụ thể về hình dạng như "thuốc sừng bò".
Chú ý:

Khi nói về "thuốc sừng bò", người ta thường chỉ đến một loại thuốc lá mang tính chất truyền thống, có thể không phổ biến trong giới trẻ hiện nay. cũng có thể mang ý nghĩa văn hóa, thể hiện phong cách sống của một số người.

  1. Thuốc lá còn nguyên , thành hình sừng .

Comments and discussion on the word "thuốc sừng bò"